Có 2 kết quả:

头号 tóu hào ㄊㄡˊ ㄏㄠˋ頭號 tóu hào ㄊㄡˊ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) first rate
(2) top rank
(3) number one

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) first rate
(2) top rank
(3) number one

Bình luận 0