Có 2 kết quả:
头号 tóu hào ㄊㄡˊ ㄏㄠˋ • 頭號 tóu hào ㄊㄡˊ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first rate
(2) top rank
(3) number one
(2) top rank
(3) number one
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first rate
(2) top rank
(3) number one
(2) top rank
(3) number one
Bình luận 0